Thực đơn
Châu Lâm Lâm Các phim đã tham giaKênh phát sóng | Năm | Tên phim | Tên phần phim | Tên vai diễn | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoa thị | 1999 | Thổ địa công truyền kỳ 土地公傳奇 | Du ma thái tử 油麻菜籽 | Trịnh Văn Tú | ||
Hoa thị | 1999 | Phúc tinh cao chiếu 福星高照 | Điền Anh Thục | |||
Hoa thị | 1998 | Tử mẫu tuyến 子母線 | Phạm thê | |||
Đài thị | 1998 | Bố đại hòa thượng 布袋和尚 | Nhị độ mai 二度梅 | Trần Hạnh Nguyên | ||
Đài thị | 1998 | Thiên lý tầm mẫu 千里尋母 | Ngọc Nương | |||
Hoa thị | 1998 | Thi công kỳ án 施公奇案 | Khuyển phụ long tử 犬父龍子 | A Tú | ||
Hoa thị | 1998 | Hựu kiến Long Nhi 又見龍兒 | Ngô Ngọc Mai | |||
Hoa thị | 1998 | Nhật nguyệt song bích 日月雙璧 | ||||
Hoa thị | 1998 | Thiên luân mộng giác 天倫夢覺 | Lý Tường Vi | |||
Hoa thị | 1997 | Hà Đông sư hống 河東獅吼 | Tiêu Ngọc Long | |||
Hoa thị | 1997 | Khảo trường quái đàm 考場怪譚 | Tả Ôn Lương | |||
Hoa thị | 1997 | Thiên nhược hữu tình 天若有情 | Thiết diện la sát (Trương Quế Lan) | |||
Hoa thị | 1997 | Báo cáo sư phụ 報告師父 | Liễu Tố Vân | |||
Trung thị | 1997 | Bố đại hòa thượng 布袋和尚 | Liên Hoa | |||
Hoa thị | 1996 | Hồng lâu mộng 紅樓夢 | Tiết Bảo Thoa | |||
Hoa thị | 1995 | Tỉnh thế tức phụ (Mẹ chồng tôi) 醒世媳婦 | Thúy Liên | |||
Hoa thị | 1993 | Bao Thanh Thiên 包青天 | Họa trung thoại (Lời trong tranh) 畫中話 | Ngô Trung Di | Lưu Lập Lập | |
Hoa thị | 1993 | Địch Thanh 狄青 | Hà Kim Liên, Hoắc Thiên Nhạn | Trần Liệt, Hầu Bá Uy | ||
Hoa thị | 1993 | Chân giả nữ tế (Rể thật rể giả) 真假女婿 | Hoàng Xảo Ngọc | Hầu Bá Uy | ||
Hoa thị | 1993 | Loan sinh kiếp (Anh em sinh đôi) 孿生劫 | Tiểu Hỷ | Trần Tuấn Lương | ||
Hoa thị | 1991 | Kinh điển kịch trường 經典劇場 | Sàng biên ái tình cố sự hệ liệt - Tha hoà tha đích ái 床邊愛情故事系列-他和她的愛 | |||
Hoa thị | 1991 | Bằng hữu hảo cửu bất kiến 朋友好久不見 | Phùng Nhất Hoa | |||
Hoa thị | 1990 | Hoa thị kịch triển 華視劇展 | Tiểu thị dân đích thiên không hệ liệt - Đẳng đãi lê minh 小市民的天空系列-等待黎明 | Ngô Tiểu Thiến | ||
Hoa thị | 1990 | Manh điểm<盲點> | ||||
Hoa thị | 1990 | Đại binh nhật ký 大兵日記 | Mạnh Tiểu Phàm | |||
Hoa thị | 1989 | Hoa thị kịch triển 華視劇展 | Địa ngục vô môn 地獄無門 | |||
Hoa thị | 1988 | Tại thủy nhất phương (Bên dòng nước) 在水一方 | Dương Mạn Linh | Lưu Lập Lập | ||
Hoa thị | 1987 | Tiểu nhân vật lập đại công 小人物立大功 | Cổ Đình Đình | |||
Hoa thị | 1987 | Phong tiêu tiêu 風蕭蕭 | A Mỹ | |||
Hoa thị | 1987 | Lưỡng đại tình 兩代情 | Phó Ức My | |||
Hoa thị | 1987 | Đại tiểu tế công 大小濟公 | ||||
Hoa thị | 1986 | Kim cương chiến thần 金剛戰神 | Nha Nha | |||
Hoa thị | 1986 | Yên vũ mông mông (Dòng sông ly biệt) 煙雨濛濛 | Lục Mộng Bình | Lưu Lập Lập | ||
Hoa thị | 1986 | Tân tây la thất kiếm 新西螺七劍 | Thái Phụng | |||
Hoa thị | 1985 | Phi hoa trục nguyệt 飛花逐月 | Anh Anh quận chúa (Châu Anh Anh) | |||
Hoa thị | 1985 | Nhân duyên lộ 姻緣路 | Thái Âm (Nguyệt Ni) | |||
Hoa thị | 1985 | Lưu tinh hãn nguyệt 流星趕月 | Thủy Tiên | |||
Hoa thị | 1985 | Nhất đại giai nhân 一代佳人 | Địch Nhân | |||
Hoa thị | 1984 | Bích hải thanh thiên 碧海青天 | Liên Thành công chúa | |||
Hoa thị | 1984 | Hoa thị kịch triển 華視劇展 | Thiên tài 天才 | |||
Hoa thị | 1984 | Đại hiệp trầm thắng y 大俠沈勝衣 | Phong lôi dẫn 風雷引 | Thượng Quan Phụng | ||
Hoa thị | 1983 | Yên vũ Giang Nam 煙雨江南 | Linh Nhi |
Năm | Tên phim | Tên nhân vật | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1990 | Hựu kiến thao trường 又見操場 | Nhan Ngọc Phụng | Kim Ngao Huân | |
1990 | Kim mã đại binh 金馬大兵 | Kim Ngao Huân | ||
1989 | Mãnh quỷ sơn phần 猛鬼山墳 | Y Lôi | ||
1989 | Trầm để ngạc 沉底鱷 | Chương Quốc Minh | ||
1989 | Phong vũ thao trường 風雨操場 | Nhan Ngọc Phụng | Kim Ngao Huân | |
1985 | Điển thê 典妻 | Vương Cúc Kim | ||
Thực đơn
Châu Lâm Lâm Các phim đã tham giaLiên quan
Châu Châu Âu Châu Á Châu Phi Châu Đại Dương Châu Mỹ Châu Nam Cực Châu Kiệt Luân Châu Đốc Châu ThâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Châu Lâm Lâm http://news.163.com/14/0406/17/9P5PJET700014JB6_al... https://web.archive.org/web/20190613225931/http://...